Lão hóa là một quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi, khiến cơ thể thay đổi về cấu trúc và chức năng, đặc biệt là hệ tim mạch. Các chỉ số huyết áp và nhịp tim ở người cao tuổi có thể phản ánh nhiều vấn đề về sức khỏe.
- Mức độ nguy hiểm của bệnh Parkinson tới đâu?
- Bệnh cao huyết áp ở người cao tuổi nguy hiểm như thế nào?
Thay đổi huyết áp và nhịp tim ở người cao tuổi
Thay đổi huyết áp
Huyết áp là áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch khi máu di chuyển qua các mạch máu. Chỉ số huyết áp phụ thuộc vào sức cản của thành mạch và lực co bóp của tim. Khi cơ thể già đi, khả năng điều chỉnh huyết áp của các bộ phận như xoang cảnh và tiểu thể cảnh giảm sút, dẫn đến hiện tượng hạ huyết áp đột ngột khi thay đổi tư thế (từ ngồi hoặc nằm sang đứng). Điều này có thể gây hoa mắt, chóng mặt, choáng váng và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến biến chứng.
Ngoài ra theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuổi tác khiến các mô liên kết trong thành mạch bị lão hóa, làm cho động mạch trở nên cứng và dày hơn, giảm tính đàn hồi, từ đó làm tăng huyết áp. Tim sẽ phải làm việc vất vả hơn để bơm máu, lâu dần có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như dày cơ tim, nhồi máu cơ tim và thiếu máu cục bộ.
Huyết áp bình thường ở người trưởng thành là:
- Huyết áp tâm thu: 90 mmHg – 129 mmHg
- Huyết áp tâm trương: 60 mmHg – 84 mmHg.
Ở người cao tuổi, huyết áp có thể tăng nhẹ so với lúc trẻ, nhưng vẫn nằm trong giới hạn an toàn. Tuy nhiên, nếu huyết áp tâm thu vượt quá 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 95 mmHg, cần được can thiệp kịp thời.
Thay đổi nhịp tim
Nhịp tim được điều tiết bởi nút xoang, một bộ phận trong tim chịu trách nhiệm phát xung động giúp các buồng tim hoạt động đồng bộ. Khi tuổi cao, nút xoang và hệ thống dẫn truyền điện trong tim dần bị lão hóa, làm ảnh hưởng đến nhịp tim và có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
Ngoài ra, hệ thống tuần hoàn cũng bị ảnh hưởng do sự xơ vữa, làm máu lưu thông kém, gây ra các triệu chứng như nhịp tim chậm, co bóp không đều, thậm chí là ngừng tim tạm thời. Người cao tuổi thường có nhịp tim từ 60 – 100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi. Khi hoạt động, nhịp tim có thể dao động.
Các bệnh lý liên quan đến huyết áp và nhịp tim ở người cao tuổi
Huyết áp cao là bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, thường do xơ vữa động mạch gây ra, khiến tim phải làm việc vất vả hơn và có thể dẫn đến đau thắt ngực hoặc khó thở. Nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời, có thể gây nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, người cao tuổi cũng dễ mắc phải các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là do suy nút xoang, khiến nhịp tim chậm hoặc ngừng nhịp một thời gian. Một trong những bệnh lý nguy hiểm là rung nhĩ, khi nhịp tim không đều có thể dẫn đến hình thành huyết khối, gây tắc nghẽn mạch máu não và nguy cơ đột quỵ cao. Cấu trúc tim thay đổi cũng có thể dẫn đến loạn nhịp tim nhanh, tụt huyết áp, chóng mặt và nguy hiểm nhất là rung thất, có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Các biện pháp giúp người cao tuổi phòng ngừa bệnh lý tim mạch
Dù tuổi tác là yếu tố không thể thay đổi, nhưng vẫn có nhiều cách giúp người cao tuổi kiểm soát và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch:
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Người cao tuổi nên kiểm tra huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu gặp tình trạng hạ huyết áp tư thế hoặc huyết áp cao. Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ nếu cần.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám sức khỏe ít nhất 6 tháng một lần, kiểm tra các vấn đề về mỡ máu, tiểu đường và bệnh tim mạch.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Nên bổ sung chất xơ từ rau củ, trái cây tươi và omega-3 từ cá, hạn chế mỡ động vật và thực phẩm chế biến sẵn.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Từ bỏ thói quen uống rượu bia và hút thuốc để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Vận động đều đặn: Tập thể dục đều đặn giúp tăng độ đàn hồi cho mạch máu và cải thiện lưu thông máu.
- Giữ tâm trạng thoải mái: Tránh căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng để duy trì sức khỏe tim mạch.
Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn việc kiểm soát huyết áp và nhịp tim của người cao tuổi rất quan trọng. Không chỉ người già, mà ngay cả người trẻ cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ tim mạch và phòng ngừa các bệnh lý liên quan.