Tìm hiểu một số nguyên nhân đau ngực thường gặp

Đau ngực là triệu chứng khiến nhiều người lo lắng vì có thể liên quan đến tim mạch hoặc các bệnh lý khác. Việc hiểu rõ nguyên nhân đau ngực giúp phát hiện sớm bệnh và có hướng xử lý, điều trị kịp thời.

Đau ngực là dấu hiệu của những bệnh gì?

Đau ngực là cảm giác đau, tức hoặc khó chịu ở vùng giữa hoặc bên trái ngực. Mức độ đau có thể nhẹ hoặc dữ dội, đôi khi lan ra vai, cổ, lưng hoặc cánh tay. Không phải cơn đau ngực nào cũng là do tim, nhưng đây là triệu chứng quan trọng không nên chủ quan. Việc nhận biết nguyên nhân sớm giúp bảo vệ tim mạch, đặc biệt trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, nơi nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng cao do tuổi tác và lối sống.

 Nguyên nhân đau ngực thường gặp

  1. Bệnh tim mạch

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất và nguy hiểm nhất. Đau ngực do bệnh tim thường xuất hiện khi tim không được cung cấp đủ máu. Người bệnh cảm thấy tức ngực, bóp nghẹt ở giữa ngực, có thể lan ra hàm, vai trái hoặc lưng. Các bệnh lý thường gặp gồm: đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, viêm màng ngoài tim hoặc hở van tim. Nếu cơn đau kéo dài trên 10 phút kèm khó thở, toát mồ hôi, cần gọi cấp cứu ngay.

  1. Bệnh về phổi và đường hô hấp

Các bệnh như viêm phổi, viêm màng phổi, tắc mạch phổi hay tràn khí màng phổi đều có thể gây đau ngực. Đặc điểm là đau tăng lên khi hít sâu hoặc ho. Người bệnh có thể kèm sốt, ho ra đờm hoặc khó thở. Trong một số trường hợp, việc chẩn đoán hình ảnh như X-quang hoặc CT giúp phát hiện chính xác nguyên nhân.

  1. Bệnh về tiêu hóa

Trào ngược dạ dày – thực quản là nguyên nhân gây đau ngực dễ bị nhầm lẫn với bệnh tim. Người bệnh thường cảm thấy nóng rát vùng ngực, đặc biệt sau khi ăn hoặc nằm xuống. Ngoài ra, loét dạ dày, viêm thực quản hay co thắt thực quản cũng có thể gây cảm giác đau âm ỉ. Để hạn chế, cần tránh ăn quá no, giảm thực phẩm cay, chua và hạn chế thức uống có gas.

  1. Căng cơ, chấn thương hoặc rối loạn cơ xương khớp

Đau ngực không do tim còn có thể đến từ tổn thương cơ, xương sườn hoặc dây thần kinh liên sườn. Người bệnh cảm thấy đau khi cử động, xoay người hoặc ấn vào vùng ngực. Việc nghỉ ngơi, chườm ấm và xoa bóp nhẹ thường giúp giảm đau hiệu quả. Nhiều chương trình tại Đại học Phục hồi chức năng đã ứng dụng các bài tập giãn cơ, vật lý trị liệu nhằm hỗ trợ người bệnh giảm đau ngực do cơ xương khớp an toàn, không dùng thuốc.

  1. Yếu tố tâm lý – căng thẳng và lo âu

Áp lực tinh thần, stress kéo dài hoặc cơn hoảng sợ (panic attack) cũng có thể gây cảm giác đau thắt ngực. Lúc này, nguyên nhân không đến từ tim hay phổi mà do cơ thể phản ứng quá mức với hormone căng thẳng. Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc và tập thiền là biện pháp giúp ổn định nhịp tim, giảm co thắt ngực.

Khi nào đau ngực là dấu hiệu nguy hiểm?

Không phải mọi cơn đau ngực đều đe dọa tính mạng, nhưng cần cảnh giác nếu có những biểu hiện sau:

Đau dữ dội, bóp nghẹt hoặc lan ra vai trái, cánh tay, hàm

Kèm theo khó thở, buồn nôn, vã mồ hôi

Xuất hiện sau vận động hoặc xúc động mạnh

Kéo dài trên 10 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi

Trong những trường hợp này, cần gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra tim mạch.

Phòng ngừa và giảm nguy cơ đau ngực

Giữ lối sống lành mạnh: Tập thể dục nhẹ nhàng, ăn uống điều độ, kiểm soát cân nặng giúp giảm áp lực lên tim. Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, đồng thời bổ sung rau xanh, cá biển, hạt ngũ cốc nguyên cám – những thực phẩm tốt cho tim mạch.

Khám sức khỏe định kỳ: Khám định kỳ 2 lần mỗi năm giúp phát hiện sớm bệnh tim, phổi hoặc tiêu hóa. Đặc biệt, ở Cao đẳng Phục hồi chức năng, sinh viên ngành y được đào tạo chuyên sâu về cách nhận diện triệu chứng, hướng dẫn bệnh nhân luyện tập phục hồi, phòng ngừa biến chứng đau ngực mạn tính.

Giữ tinh thần thoải mái: Stress kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến tim mà còn gây rối loạn huyết áp, nhịp tim và đau ngực. Dành thời gian nghỉ ngơi, trò chuyện cùng người thân hoặc thiền định giúp điều hòa cảm xúc, cải thiện sức khỏe tinh thần.

Đau ngực là triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau từ tim mạch, hô hấp đến cơ xương. Việc hiểu rõ dấu hiệu, nhận biết sớm và điều chỉnh lối sống sẽ giúp phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn chăm sóc sức khỏe người cao tuổi. Chủ động thăm khám và duy trì thói quen sống lành mạnh là cách tốt nhất để bảo vệ trái tim mỗi ngày.