Cao huyết áp là một trong những mối lo ngại lớn về sức khỏe, đặc biệt ở người trung niên và người cao tuổi. Mặc dù không có triệu chứng rõ ràng, nhưng cao huyết áp lại là nguyên nhân hàng đầu gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đau tim, đột quỵ và suy thận.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro
Bệnh cao huyết áp có thể do một số bệnh lý tiềm ẩn như bệnh thận, bệnh tuyến nội tiết hoặc do thói quen uống nhiều rượu. Ngoài ra, theo các giảng viên Cao đẳng Vật lý trị liệu một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
– Yếu tố gia đình và di truyền: Bệnh cao huyết áp có tính di truyền. Nếu trong gia đình có cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh, bạn cần đặc biệt chú ý và thông báo cho bác sĩ để được theo dõi.
– Giới tính và tuổi tác: Đàn ông có nguy cơ cao hơn phụ nữ. Tuy nhiên, phụ nữ sau mãn kinh cũng dễ mắc bệnh hơn. Nguy cơ cao huyết áp tăng lên đáng kể sau tuổi 35.
– Thừa cân và béo phì: Trọng lượng cơ thể vượt quá 30% so với mức lý tưởng sẽ làm tăng gánh nặng cho tim, dễ dẫn đến cao huyết áp.
– Bệnh tiểu đường: Tiểu đường và cao huyết áp thường đi đôi với nhau và cùng lúc phá hoại tim và thận.
– Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia và lối sống ít vận động đều là những yếu tố nguy cơ hàng đầu.
Mục tiêu điều trị và các phương pháp hiệu quả
Mục tiêu chính trong điều trị cao huyết áp là giữ chỉ số huyết áp ổn định ở mức an toàn. Đối với đa số bệnh nhân, mục tiêu là dưới 140/90 mmHg. Tuy nhiên, với người mắc kèm bệnh tiểu đường hoặc thận mãn tính, mục tiêu sẽ nghiêm ngặt hơn, dưới 130/80 mmHg.
Các phương pháp điều trị kết hợp cả thay đổi lối sống và sử dụng thuốc:
1. Thay đổi lối sống lành mạnh:
– Duy trì cân nặng hợp lý: Đây là một trong những bước quan trọng nhất. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định cân nặng lý tưởng của mình và xây dựng kế hoạch giảm cân an toàn nếu cần.
– Chế độ ăn uống khoa học: Áp dụng chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) với nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và sữa ít béo. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và giảm lượng muối trong khẩu phần ăn.
– Tăng cường vận động: Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày như đi bộ, chạy bộ ngắn sẽ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.
– Hạn chế chất kích thích: Bỏ thuốc lá hoàn toàn và hạn chế uống rượu bia để cải thiện sức khỏe tổng thể.
– Ngủ đủ giấc: Đảm bảo một giấc ngủ ngon và chất lượng sẽ giúp kiểm soát huyết áp.
2. Sử dụng thuốc điều trị:
Nếu thay đổi lối sống không đủ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc. Các nhóm thuốc phổ biến bao gồm:
– Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể đào thải chất lỏng và natri dư thừa, làm giảm huyết áp.
– Thuốc chẹn beta: Làm giảm nhịp tim, giúp tim bơm máu nhẹ nhàng hơn và hạ huyết áp.
– Thuốc ức chế men chuyển (ACE): Ngăn chặn hormone làm hẹp mạch máu, giúp các mạch máu giãn ra và lưu thông tốt hơn.
– Thuốc giãn mạch: Làm giãn nở thành mạch máu để giảm huyết áp.
Bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ và thông báo về bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc.
3. Tự theo dõi và tái khám định kỳ
Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị, việc tự theo dõi huyết áp tại nhà là rất cần thiết. Bạn nên sắm một máy đo huyết áp cá nhân và đo thường xuyên theo lời khuyên của bác sĩ. Ghi lại các chỉ số và mang theo trong mỗi lần tái khám để bác sĩ có thể đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị. Tuy nhiên, các chuyên gia Cao đẳng ngành phục hồi chức năng lưu ý việc này không thể thay thế cho các cuộc khám định kỳ với chuyên gia.
Bằng cách kết hợp lối sống lành mạnh, sử dụng thuốc đúng cách và theo dõi sức khỏe thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và sống chung với bệnh cao huyết áp một cách hiệu quả.